Có 2 kết quả:
神經性毒劑 shén jīng xìng dú jì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ • 神经性毒剂 shén jīng xìng dú jì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) nerve agent
(2) nerve gas
(2) nerve gas
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) nerve agent
(2) nerve gas
(2) nerve gas
Bình luận 0